#1 |
|
Đoàn Nguyên Đức |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT |
CTCP Hoàng Anh Gia Lai |
HAG |
146.658.151 |
75,5 |
11.072,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
#2 |
|
Nguyễn Văn Đạt |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT- Tổng Giám đốc |
Công ty Cổ phần Phát Triển Bất Động Sản Phát Đạt |
PDR |
76.800.000 |
35,8 |
2.749,44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
#3 |
|
Đặng Thành Tâm |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Tân Tạo |
ITA |
11.664.450 |
19,5 |
2.028,38 |
20,5 |
Chủ tịch HĐQT |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn |
SGT |
15.936.700 |
17 |
Chủ tịch HĐQT - TGĐ |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kinh Bắc |
KBC |
45.000.000 |
34 |
|
|
|
|
|
|
|
#4 |
|
Trần Đình Long |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
HPG |
50.690.000 |
40 |
2.027,6 |
76,04 |
|
|
|
|
|
|
|
#5 |
|
Phạm Nhật Vượng |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Vincom |
VIC |
19.113.000 |
63 |
1.944,12 |
|
Thành viên HĐQT |
Công ty cổ phần Vinpearl |
VPL |
20.000.000 |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
#6 |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông lớn |
CTCP Tập đoàn MaSan |
MSN |
21.779.459 |
46,5 |
1.012,74 |
32,67 |
|
|
|
|
|
|
|
#7 |
|
Hồ Hùng Anh |
|
|
|
|
|
|
Phó chủ tịch HĐQT |
CTCP Tập đoàn MaSan |
MSN |
21.768.296 |
46,5 |
1.012,23 |
32,65 |
|
|
|
|
|
|
|
#8 |
|
Nguyễn Thị Kim Xuân |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông lớn |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kinh Bắc |
KBC |
24.586.175 |
34 |
951,1 |
7,38 |
Cổ đông lớn |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn |
SGT |
6.774.708 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
#9 |
|
Nguyễn Thị Như Loan |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT- Tổng giám đốc |
CTCP Quốc Cường - Gia Lai |
QCG |
30.273.750 |
28,8 |
871,88 |
6,05 |
|
|
|
|
|
|
|
#10 |
|
Trương Gia Bình |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ FPT |
FPT |
11.603.772 |
74,5 |
864,48 |
5,8 |
|
|
|
|
|
|
|
#11 |
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông lớn |
Công ty Cổ phần Phát Triển Bất Động Sản Phát Đạt |
PDR |
19.200.000 |
35,8 |
687,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
#12 |
|
Lê Phước Vũ |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT - TGĐ |
CTCP Tập đoàn Hoa Sen |
HSG |
26.867.120 |
24,4 |
655,56 |
21,49 |
|
|
|
|
|
|
|
#13 |
|
Trương Thị Lệ Khanh |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT - TGĐ |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
VHC |
17.695.000 |
37 |
654,72 |
21,23 |
|
|
|
|
|
|
|
#14 |
|
Chu Thị Bình |
|
|
|
|
|
|
Phó TGĐ |
Công ty Cổ phần Tập đoàn thuỷ sản Minh Phú |
MPC |
17.475.010 |
32,7 |
571,43 |
17,48 |
|
|
|
|
|
|
|
#15 |
|
Lê Văn Quang |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT - TGĐ |
Công ty Cổ phần Tập đoàn thuỷ sản Minh Phú |
MPC |
15.961.000 |
32,7 |
521,92 |
15,96 |
|
|
|
|
|
|
|
#16 |
|
Doãn Tới |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT - TGĐ |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
ANV |
29.950.000 |
17,3 |
518,14 |
5,99 |
|
|
|
|
|
|
|
#17 |
|
Nguyễn Duy Hưng |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông lớn |
Công ty cổ phần Xuyên Thái Bình |
PAN |
100.000 |
18,2 |
463,94 |
5,83 |
Thành viên HĐQT |
Công ty cổ phần Thuỷ điện Vĩnh Sơn Sông Hinh |
VSH |
4.509.795 |
12,4 |
Chủ tịch HĐQT - TGĐ |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn |
SSI |
14.252.518 |
28,5 |
|
|
|
|
|
|
|
#18 |
|
Đặng Thị Hoàng Yến |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT |
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Tân Tạo |
ITA |
23.758.213 |
19,5 |
463,29 |
14,25 |
|
|
|
|
|
|
|
#19 |
|
Lê Văn Dũng |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT - TGĐ |
CTCP Dược phẩm Viễn Đông |
DVD |
3.000.000 |
150 |
450 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
#20 |
|
Vũ Thị Hiền |
|
|
|
|
|
|
Vợ ông Trần Đình Long, Chủ tịch HĐQT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
HPG |
11.001.000 |
40 |
440,04 |
16,5 |
|
|
|
|
|
|
|
#21 |
|
Dương Ngọc Minh |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT - TGĐ |
CTCP Hùng Vương |
HVG |
19.008.000 |
21,6 |
410,57 |
7,6 |
|
|
|
|
|
|
|
#22 |
|
Đặng Thị Hoàng Phượng |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kinh Bắc |
KBC |
9.750.000 |
34 |
397,86 |
4,18 |
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Tân Tạo |
ITA |
2.100.000 |
19,5 |
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn |
SGT |
1.495.000 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
#23 |
|
Đặng Hồng Anh |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín |
STB |
20.806.017 |
16,2 |
337,06 |
2,08 |
|
|
|
|
|
|
|
#24 |
|
Đặng Văn Thành |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín |
STB |
20.015.415 |
16,2 |
324,25 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
#25 |
|
Trần Thị Thu Diệp |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
HPG |
7.970.400 |
40 |
318,82 |
11,96 |
|
|
|
|
|
|
|
#26 |
|
Trần Kim Thành |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT NKD |
Công ty cổ phần Kinh Đô |
KDC |
3.700.000 |
53 |
317,76 |
3,56 |
Chủ tịch HĐQT |
Công ty cổ phần Chế biến Thực phẩm Kinh Đô Miền Bắc |
NKD |
2.391.110 |
44,4 |
Thành viên HĐQT |
Công ty cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn |
SVC |
534.260 |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
#27 |
|
Phạm Thu Hương |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Vincom |
VIC |
3.000.000 |
63 |
311,1 |
|
Thành viên HĐQT |
Công ty cổ phần Vinpearl |
VPL |
3.300.000 |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
#28 |
|
Nguyễn Quốc Thành |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty cổ phần Vinpearl |
VPL |
4.950.000 |
37 |
309,06 |
|
Thành viên HĐQT VIC |
Công ty Cổ phần Vincom |
VIC |
1.998.600 |
63 |
|
|
|
|
|
|
|
#29 |
|
Hoàng Minh Châu |
|
|
|
|
|
|
Phó Chủ tịch HĐQT - Phó TGĐ |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ FPT |
FPT |
3.964.197 |
74,5 |
295,33 |
1,98 |
|
|
|
|
|
|
|
#30 |
|
Đỗ Cao Bảo |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ FPT |
FPT |
3.797.679 |
74,5 |
282,93 |
1,9 |
|
|
|
|
|
|
|
#31 |
|
Nguyễn Thiều Quang |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông |
CTCP Tập đoàn MaSan |
MSN |
5.996.409 |
46,5 |
278,83 |
8,99 |
|
|
|
|
|
|
|
#32 |
|
Nguyễn Thị Kim Thanh |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kinh Bắc |
KBC |
3.636.377 |
34 |
261,16 |
4,21 |
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Tân Tạo |
ITA |
5.205.000 |
19,5 |
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn |
SGT |
2.119.076 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
#33 |
|
Phạm Thuý Hằng |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Vincom |
VIC |
3.298.500 |
63 |
252,21 |
|
Vợ ông Nguyễn Quốc Thành - thành viên HĐQT |
Công ty cổ phần Vinpearl |
VPL |
1.200.000 |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
#34 |
|
Nguyễn Xuân Mai |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT - TGĐ |
Tổng CTCP Khoáng sản Hà Nam |
KSH |
5.700.000 |
41,6 |
237,12 |
10,83 |
|
|
|
|
|
|
|
#35 |
|
Lê Ngọc Ánh |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
CTCP Tập đoàn Hoàng Long |
HLG |
11.000.760 |
20,6 |
226,62 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
#36 |
|
Trần Tuấn Dương |
|
|
|
|
|
|
Phó Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng giám đốc tập đoàn Hòa Phát |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
HPG |
5.600.000 |
40 |
224 |
8,4 |
|
|
|
|
|
|
|
#37 |
|
Lê Thị Dịu Minh |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn thuỷ sản Minh Phú |
MPC |
6.600.000 |
32,7 |
215,82 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
#38 |
|
Nguyễn Thuỷ Hà |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông lớn |
Công ty Cổ phần Vincom |
VIC |
3.360.000 |
63 |
211,68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
#39 |
|
Nguyễn Thành Nam |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ FPT |
FPT |
2.669.968 |
74,5 |
198,91 |
1,33 |
|
|
|
|
|
|
|
#40 |
|
Trần Lệ Nguyên |
|
|
|
|
|
|
Phó chủ tịch HĐQT kiêm Tổng giám đốc |
Công ty cổ phần Kinh Đô |
KDC |
3.700.000 |
53 |
196,1 |
0 |
Thành viên HĐQT |
Công ty cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn |
SVC |
106 |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
#41 |
|
Trương Thanh Thanh |
|
|
|
|
|
|
Phó Chủ tịch HĐQT |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ FPT |
FPT |
2.614.581 |
74,5 |
194,79 |
1,31 |
|
|
|
|
|
|
|
#42 |
|
Bùi Quang Ngọc |
|
|
|
|
|
|
Phó Chủ tịch HĐQT kiêm Phó TGĐ |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ FPT |
FPT |
2.592.450 |
74,5 |
193,14 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
#43 |
|
Nguyễn Thị Hương Lan |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Vincom |
VIC |
3.000.000 |
63 |
189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
#44 |
|
Trần Văn Thành |
|
|
|
|
|
|
Phó chủ tịch HĐQT |
CTCP Vạn Phát Hưng |
VPH |
6.090.000 |
31 |
188,79 |
6,09 |
|
|
|
|
|
|
|
#45 |
|
Võ Anh Tuấn |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT |
CTCP Vạn Phát Hưng |
VPH |
6.090.000 |
31 |
188,79 |
6,09 |
|
|
|
|
|
|
|
#46 |
|
Đỗ Quang Hiển |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội |
SHB |
14.004.962 |
13,1 |
183,47 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
#47 |
|
Nguyễn Tuấn Hải |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT |
CTCP Alphanam |
ALP |
10.000.000 |
18,3 |
183 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
#48 |
|
Đoàn Nguyên Thu |
|
|
|
|
|
|
Phó tổng giám đốc |
CTCP Hoàng Anh Gia Lai |
HAG |
2.270.235 |
75,5 |
171,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
#49 |
|
Phạm Khắc Phương - |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Vincom |
VIC |
2.700.000 |
63 |
170,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
#50 |
|
Nguyễn Ngọc Quang |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông lớn |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
HPG |
4.200.000 |
40 |
168 |
6,3 |
|
|
|
|
|
|
|
#51 |
|
Nguyễn Phương Anh |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông |
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Tân Tạo |
ITA |
8.400.000 |
19,5 |
163,8 |
5,04 |
|
|
|
|
|
|
|
#52 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn |
|
|
|
|
|
|
Phó chủ tịch HĐQT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
HPG |
4.000.000 |
40 |
160 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
#53 |
|
Doãn Chí Thanh |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
ANV |
9.000.000 |
17,3 |
155,7 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
#54 |
|
Phạm Phúc Toại |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng giám đốc |
CTCP Tập đoàn Hoàng Long |
HLG |
7.400.658 |
20,6 |
152,45 |
4,44 |
|
|
|
|
|
|
|
#55 |
|
Nguyễn Tuấn Anh |
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng giám đốc |
CTCP Thủy sản NTACO |
ATA |
5.689.000 |
26,4 |
150,19 |
0,57 |
|
|
|
|
|
|
|
#56 |
|
Huỳnh Quế Hà |
|
|
|
|
|
|
Phó chủ tịch HĐQT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín |
STB |
7.110.680 |
16,2 |
148,11 |
1,02 |
Uy viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Vitaco |
VTO |
3.105.000 |
10,6 |
|
|
|
|
|
|
|
#57 |
|
Doãn Chí Thiên |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
ANV |
8.457.987 |
17,3 |
146,32 |
1,69 |
|
|
|
|
|
|
|
#58 |
|
Chu Quân |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
HPG |
3.600.000 |
40 |
144 |
5,4 |
|
|
|
|
|
|
|
#59 |
|
Lê Quang Tiến |
|
|
|
|
|
|
Phó chủ tịch HĐQT |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ FPT |
FPT |
1.867.489 |
74,5 |
139,13 |
0,93 |
|
|
|
|
|
|
|
#60 |
|
Đặng Ngọc Lan |
|
|
|
|
|
|
Vợ ông Nguyễn Đức Kiên, Phó chủ tịch Hội đồng sáng lập |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu |
ACB |
4.518.100 |
28,3 |
127,86 |
1,81 |
|
|
|
|
|
|
|
#61 |
|
Doãn Gia Cường |
|
|
|
|
|
|
Phó chủ tịch HĐQT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
HPG |
3.000.000 |
40 |
120 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
#62 |
|
Nguyễn Đức Kiên |
|
|
|
|
|
|
Phó chủ tịch Hội đồng sáng lập |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu |
ACB |
4.125.600 |
28,3 |
116,75 |
1,65 |
|
|
|
|
|
|
|
#63 |
|
Nguyễn Ngọc Hải |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín |
STB |
5.402.314 |
16,2 |
108,58 |
0,42 |
Thành viên HĐQT |
Công ty cổ phần cơ điện lạnh |
REE |
1.224.297 |
17,2 |
|
|
|
|
|
|
|
#64 |
|
Quách Thị Tú Anh |
|
|
|
|
|
|
Cổ đông |
CTCP Vạn Phát Hưng |
VPH |
3.480.000 |
31 |
107,88 |
3,48 |
|
|
|
|
|
|
|
#65 |
|
Phan Tiết Hồng Minh |
|
|
|
|
|
|
Thành viên HĐQT |
CTCP Vạn Phát Hưng |
VPH |
3.480.000 |
31 |
107,88 |
3,48 |
|
|
|
|
|
|
|
#66 |
|
Trần Hùng Huy |
|
|
|
|
|
|
Phó tổng giám đốc kiêm Thành viên HĐQT |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu |
ACB |
3.625.800 |
28,3 |
102,61 |
1,45 |
|
|
|
|
|
|
|
#67 |
|
Nguyễn Hồng Nam |
|
|
|
|
|
|
Ủy viên HĐQT kiêm Phó tổng Giám đốc SSI |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn |
SSI |
3.462.080 |
28,5 |
98,67 |
1,73 |
|
|
|
|
|
|
|
#68 |
|
Phan Ngô Tống Hưng |
|
|
|
|
|
|
Phó Chủ tịch HĐQT |
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Công Nghệ FPT | |